Có 2 kết quả:
征象 zhēng xiàng ㄓㄥ ㄒㄧㄤˋ • 徵象 zhēng xiàng ㄓㄥ ㄒㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sign
(2) symptom
(2) symptom
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sign
(2) symptom
(2) symptom
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0